Characters remaining: 500/500
Translation

la hét

Academic
Friendly

Từ "la hét" trong tiếng Việt có nghĩanói hoặc kêu lên rất to, thường với cảm xúc mạnh mẽ như tức giận, vui mừng, hoặc để thu hút sự chú ý của người khác. Khi chúng ta "la hét," âm thanh phát ra sẽ rất lớn có thể gây chú ý cho mọi người xung quanh.

Giải thích chi tiết:
  • "La": có nghĩanói hoặc kêu lên.
  • "Hét": hành động phát ra âm thanh lớn hơn bình thường, thường đi kèm với cảm xúc mãnh liệt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi thấy đội bóng của mình thắng, mọi người bắt đầu la hét vui sướng."
    • "Trẻ con thường la hét khi chơi đùa."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong buổi hòa nhạc, khán giả không ngừng la hét cổ cho ca ."
    • "Khi xảy ra sự cố, người dân đã la hét để kêu gọi sự trợ giúp."
Phân biệt các biến thể:
  • La: chỉ có nghĩa đơn giản kêu lên.
  • Hét: có thể được dùng riêng lẻ nhưng thường mang nghĩa giống như "la" nhưng mạnh mẽ hơn.
  • Khi kết hợp "la hét," nghĩa sẽ nhấn mạnh hơn về âm thanh lớn cảm xúc mạnh.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Kêu: cũng có nghĩa giống như "la," nhưng không nhất thiết phải lớn như "hét."
  • Gào: một từ đồng nghĩa với "la hét," thường dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự đau khổ hoặc tức giận.
  • Hò reo: thường chỉ sự cổ , vui mừng, như trong thể thao hay buổi biểu diễn.
Các nghĩa khác nhau:
  • "La hét" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực (như khi tức giận) hoặc tích cực (như khi vui mừng).
  • Tùy theo ngữ cảnh, từ này có thể mang ý nghĩa khác nhau, dụ: "la hét" trong một buổi tiệc có thể vui vẻ, trong khi trong một cuộc cãithì có thể gay gắt.
  1. đg. (kng.). La rất to (nói khái quát). La hét om sòm.

Comments and discussion on the word "la hét"